tìm tên phim, tên diễn viên, đạo diễn v...v...

Login

Send feeback or report a bug here

Send feeback or report a bug here

Trương Mạn Ngọc

Trương Mạn Ngọc

Trương Mạn Ngọc (張曼玉) là nữ diễn viên Hồng Kông nổi tiếng thập niên 1980 và 1990. Cô là nữ diễn viên người châu Á đầu tiên giành giải Nữ diễn viên xuất sắc (Prix d'interprétation féminine) tại Liên hoan phim Cannes và là sao Hoa ngữ đầu tiên đoạt giải Gấu bạc (Nữ diễn viên xuất sắc) tại Liên hoan phim quốc tế Berlin. Đồng thời cô còn là người giữ kỷ lục về số lần được trao giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông (5 lần) và Giải Kim Mã Đài Loan (5 lần), bên cạnh đó là Giải Kim Mã cho nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất năm 1990. Cho đến nay tuy gần như đã tạm ngừng sự nghiệp điện ảnh, Trương vẫn được xem là một trong những nữ diễn viên xuất sắc nhất trong lịch sử điện ảnh của Trung Quốc.

Personal information

Birthday

1964-09-20

Birth Place

Hong Kong, British Crown Colony

Movies and TV shows :

'Hero' Defined: A Look at the Epic Masterpiece

'Hero' Defined: A Look at the Epic Masterpiece

2004

0.0

Movie
@ in the mood for love

@ in the mood for love

2000

6.9

Movie
A Phi Chính Truyện

A Phi Chính Truyện

1990

7.3

Movie
Anh Hùng

Anh Hùng

2002

7.5

Movie
Anh Hùng Thứ Thiệt

Anh Hùng Thứ Thiệt

1992

5.3

Movie
Augustin, roi du kung-fu

Augustin, roi du kung-fu

1999

7.3

Movie
Ba Chị Em Họ Tống

Ba Chị Em Họ Tống

1997

6.7

Movie
Căn Phòng 2046

Căn Phòng 2046

2004

7.2

Movie
Câu Chuyện Cảnh Sát

Câu Chuyện Cảnh Sát

1985

7.5

Movie
Câu Chuyện Cảnh Sát 2

Câu Chuyện Cảnh Sát 2

1988

7.0

Movie
Câu Chuyện Cảnh Sát 3 : Siêu Cảnh Sát

Câu Chuyện Cảnh Sát 3 : Siêu Cảnh Sát

1992

6.8

Movie
Chân Không Tiểu Tử

Chân Không Tiểu Tử

1993

6.2

Movie
Chinese Box

Chinese Box

1997

5.9

Movie
Clean

Clean

2004

6.4

Movie
Cổn Cổn Hồng Trần

Cổn Cổn Hồng Trần

1990

6.8

Movie
Điềm Mật Mật

Điềm Mật Mật

1996

7.8

Movie
Đông Phương Tam Hiệp

Đông Phương Tam Hiệp

1993

6.6

Movie
Đông Phương Tam Hiệp 2

Đông Phương Tam Hiệp 2

1993

5.8

Movie
Đông Tà Tây Độc

Đông Tà Tây Độc

1994

7.1

Movie
Đông Thành Tây Tựu

Đông Thành Tây Tựu

1993

7.1

Movie
Gia Hữu Hỷ Sự 1

Gia Hữu Hỷ Sự 1

1992

6.9

Movie
Hàn Băng Kỳ Hiệp

Hàn Băng Kỳ Hiệp

1989

7.2

Movie
Hồng Trường Phi Long

Hồng Trường Phi Long

1990

5.1

Movie
In the Mood for Love – Day One

In the Mood for Love – Day One

2021

8.0

Movie
Irma Vep

Irma Vep

1996

6.6

Movie
Kế Hoạch A 2

Kế Hoạch A 2

1987

7.1

Movie
Lệ Tình Lãng Tử

Lệ Tình Lãng Tử

1988

7.0

Movie
Ma Vui Vẻ 3

Ma Vui Vẻ 3

1986

7.0

Movie
Nghệ Thuật Cua Đào

Nghệ Thuật Cua Đào

1987

5.6

Movie
Nguyễn Linh Ngọc

Nguyễn Linh Ngọc

1991

7.4

Movie
Nhất Kiến Chung Tình

Nhất Kiến Chung Tình

2000

5.3

Movie
Playtime

Playtime

2013

0.0

Movie
Sans titre

Sans titre

1997

4.0

Movie
Song Long Hội

Song Long Hội

1992

6.8

Movie
Tâm Trạng Khi Yêu

Tâm Trạng Khi Yêu

2000

8.1

Movie
Tân Long Môn Khách Sạn

Tân Long Môn Khách Sạn

1992

7.2

Movie
Tế Công

Tế Công

1993

5.8

Movie
Ten Thousand Waves

Ten Thousand Waves

2010

7.5

Movie
Thần Kinh Đao Và Phi Thiên Miêu

Thần Kinh Đao Và Phi Thiên Miêu

1993

4.0

Movie
Thanh Xà

Thanh Xà

1993

7.2

Movie
poster

The Incredibly Strange Film Show

1988

10.0

TV
Thủ Đoạn Cua Trai

Thủ Đoạn Cua Trai

1993

6.8

Movie
Truyền Thuyết Chiến Thần

Truyền Thuyết Chiến Thần

1992

6.5

Movie
poster

Võ Lâm Thế Gia

1985

0.0

TV
七年之癢

七年之癢

1987

4.0

Movie
三人做世界

三人做世界

1992

6.0

Movie
三人新世界

三人新世界

1990

6.2

Movie
不脫襪的人

不脫襪的人

1989

6.3

Movie
poster

中国反家暴纪事

2014

0.0

TV
人在紐約

人在紐約

1989

7.8

Movie
poster

今夜不設防

1989

9.0

TV
全城热恋

全城热恋

2010

5.9

Movie
兩個女人,一個靚一個唔靚

兩個女人,一個靚一個唔靚

1992

7.0

Movie
再見王老五

再見王老五

1989

7.0

Movie
poster

十二道锋味

2014

0.0

TV
千面天王

千面天王

1993

2.0

Movie
南北媽打

南北媽打

1988

6.0

Movie
原振俠與衛斯理

原振俠與衛斯理

1986

6.8

Movie
天賜良緣

天賜良緣

1987

3.5

Movie
客途秋恨

客途秋恨

1990

7.5

Movie
富貴吉祥

富貴吉祥

1991

6.6

Movie
小小小警察

小小小警察

1989

6.7

Movie
少女心

少女心

1989

7.0

Movie
廉政第一擊

廉政第一擊

1993

6.3

Movie
poster

張國榮音樂電影之日落巴黎

1989

0.0

TV
心跳一百

心跳一百

1987

7.2

Movie
志在出位

志在出位

1991

4.5

Movie
愛在別鄉的季節

愛在別鄉的季節

1990

6.4

Movie
愛的逃兵

愛的逃兵

1988

4.0

Movie
應召女郎1988

應召女郎1988

1988

5.3

Movie
成龍的傳奇

成龍的傳奇

1998

6.2

Movie
成龍的特技

成龍的特技

1999

7.2

Movie
我要富貴

我要富貴

1989

4.0

Movie
poster

拆擋拍檔

1985

0.0

TV
摩登仙履奇緣

摩登仙履奇緣

1985

4.5

Movie
新同居時代

新同居時代

1994

4.5

Movie
poster

新紮師兄

1984

0.0

TV
日落巴黎

日落巴黎

1989

7.0

Movie
poster

星空下的傾情

1997

0.0

TV
月亮星星太陽

月亮星星太陽

1988

0.0

Movie
poster

楊家將

1985

7.8

TV
武俠七公主之天劍絕刀

武俠七公主之天劍絕刀

1993

6.5

Movie
求愛夜驚魂

求愛夜驚魂

1989

3.5

Movie
求愛敢死隊

求愛敢死隊

1988

4.3

Movie
流金歲月

流金歲月

1988

5.6

Movie
玫瑰的故事

玫瑰的故事

1986

6.0

Movie
用愛捉伊人

用愛捉伊人

1987

6.0

Movie
poster

畫出彩虹

1984

0.0

TV
白玫瑰

白玫瑰

1992

7.7

Movie
真的愛你

真的愛你

1992

7.0

Movie
神勇雙妹嘜

神勇雙妹嘜

1989

5.9

Movie
第1回欽ちゃんのシネマジャック

第1回欽ちゃんのシネマジャック

1993

0.0

Movie
緣份

緣份

1984

5.6

Movie
聖誕奇遇結良緣

聖誕奇遇結良緣

1985

7.3

Movie
肥貓流浪記

肥貓流浪記

1988

7.2

Movie
花樣年華2001

花樣年華2001

2025

6.7

Movie
豪門夜宴

豪門夜宴

1991

5.2

Movie
過埠新娘

過埠新娘

1988

6.9

Movie
poster

金馬獎

1962

0.0

TV
雙城故事

雙城故事

1991

7.0

Movie
雙肥臨門

雙肥臨門

1988

5.0

Movie
零點零一公分的距離

零點零一公分的距離

2021

7.1

Movie
青蛙王子

青蛙王子

1984

5.6

Movie
飛越謎情

飛越謎情

1993

6.8

Movie
黄色故事

黄色故事

1987

6.0

Movie
黑雪

黑雪

1991

8.0

Movie